Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
十八 shí bā
ㄕˊ ㄅㄚ
1
/1
十八
shí bā
ㄕˊ ㄅㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eighteen
(2) 18
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌
(
Trịnh Định
)
•
Đại sơn - 大山
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hùng Vương - 雄王
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thiếu niên hành - 少年行
(
Thiệu Yết
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Trường An xuân mộ - 長安春暮
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0